Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và phát triển không ngừng, hoạt động cho thuê lại lao động đã trở thành một giải pháp nhân sự linh hoạt, được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng tại Việt Nam.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mang lại, loại hình kinh doanh đặc thù này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và bất cập cần được quan tâm, đặc biệt là liên quan đến quyền lợi và an sinh xã hội của người lao động. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm, nguyên tắc hoạt động, điều kiện pháp lý, các vấn đề tồn tại và những kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về cho thuê lại lao động tại Việt Nam.

Thuê lại lao động

1. Khái Niệm Cho Thuê Lại Lao Động

Theo Điều 52 Bộ luật Lao động năm 2019, cho thuê lại lao động là việc người lao động giao kết hợp đồng lao động với một người sử dụng lao động là doanh nghiệp cho thuê lại lao động, sau đó người lao động được chuyển sang làm việc và chịu sự điều hành của người sử dụng lao động khác mà vẫn duy trì quan hệ lao động với doanh nghiệp ban đầu.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là hoạt động cho thuê lại lao động là một ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. Nó chỉ được thực hiện bởi các doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động và chỉ áp dụng đối với một số công việc nhất định.

2. Nguyên Tắc Hoạt Động Cho Thuê Lại Lao Động

Hoạt động cho thuê lại lao động được quy định chi tiết tại Điều 53 Bộ luật Lao động năm 2019, với các nguyên tắc cụ thể như sau:

Thời hạn cho thuê lại lao động đối với người lao động tối đa là 12 tháng.

Bên thuê lại lao động được sử dụng lao động thuê lại trong các trường hợp sau:

  • Đáp ứng tạm thời sự gia tăng đột ngột về nhu cầu sử dụng lao động trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thay thế người lao động trong thời gian nghỉ thai sản, bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hoặc phải thực hiện nghĩa vụ công dân.
  • Có nhu cầu sử dụng lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao.

Bên thuê lại lao động không được sử dụng lao động thuê lại trong các trường hợp sau:

  • Để thay thế người lao động đang trong thời gian thực hiện quyền đình công, giải quyết tranh chấp lao động.
  • Khi không có thỏa thuận cụ thể về trách nhiệm bồi thường tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động thuê lại với doanh nghiệp cho thuê lại lao động.
  • Để thay thế người lao động bị cho thôi việc do thay đổi cơ cấu, công nghệ, vì lý do kinh tế hoặc chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp.

Ngoài ra, bên thuê lại lao động không được chuyển người lao động thuê lại cho người sử dụng lao động khác, và không được sử dụng lao động thuê lại được cung cấp bởi doanh nghiệp không có Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động.

3. Điều Kiện Đối Với Doanh Nghiệp Cho Thuê Lại Lao Động

Để được phép hoạt động cho thuê lại lao động, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt theo Điều 54 Bộ luật Lao động năm 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP:

Doanh nghiệp phải được thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp.

Phải được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động. Để được cấp giấy phép này, doanh nghiệp cần đảm bảo:

  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp phải là người quản lý doanh nghiệp, không có án tích, và đã có ít nhất 03 năm (36 tháng) kinh nghiệm trực tiếp làm chuyên môn hoặc quản lý về cho thuê lại lao động hoặc cung ứng lao động trong 05 năm liền kề trước khi nộp hồ sơ.
  • Doanh nghiệp đã thực hiện ký quỹ 02 tỷ đồng. Quy định về ký quỹ nhằm bảo đảm quyền lợi cho người lao động trong trường hợp doanh nghiệp không có khả năng chi trả lương hoặc bồi thường. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng mức ký quỹ 2 tỷ đồng chưa hợp lý khi áp dụng cho mọi quy mô doanh nghiệp, và cần được điều chỉnh linh hoạt theo số lượng lao động thuê lại.

Doanh nghiệp phải có hoạt động tuyển dụng, giao kết hợp đồng lao động với người lao động, sau đó chuyển họ sang làm việc và chịu sự điều hành của doanh nghiệp khác, đồng thời vẫn duy trì quan hệ lao động với chính doanh nghiệp cho thuê lại.

Thuê lại lao động

4. Nội Dung Chính Của Hợp Đồng Cho Thuê Lại Lao Động

Hợp đồng cho thuê lại lao động phải được lập thành văn bản giữa doanh nghiệp cho thuê lại lao động và bên thuê lại lao động, với 02 bản, mỗi bên giữ một bản. Hợp đồng này cần bao gồm các nội dung chủ yếu sau:

  • Địa điểm làm việc, vị trí việc làm, nội dung và yêu cầu cụ thể đối với người lao động thuê lại.
  • Thời hạn thuê lại lao động và thời điểm bắt đầu làm việc của người lao động thuê lại.
  • Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, điều kiện an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
  • Trách nhiệm bồi thường tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • Nghĩa vụ của mỗi bên đối với người lao động.

Lưu ý quan trọng: Hợp đồng cho thuê lại lao động không được phép quy định quyền lợi và lợi ích của người lao động thấp hơn so với hợp đồng lao động mà doanh nghiệp cho thuê lại lao động đã ký với người lao động.

5. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Chủ Thể Liên Quan

Trong quan hệ cho thuê lại lao động, có ba chủ thể chính: doanh nghiệp cho thuê lại lao động, bên thuê lại lao động và người lao động thuê lại. Mỗi chủ thể có những quyền và nghĩa vụ riêng biệt.

5.1. Quyền và Nghĩa Vụ của Doanh Nghiệp Cho Thuê Lại Lao Động 

Ngoài các quyền và nghĩa vụ chung, doanh nghiệp cho thuê lại lao động có các quyền và nghĩa vụ đặc thù sau:

  • Đảm bảo cung cấp người lao động có trình độ phù hợp với yêu cầu của bên thuê và nội dung hợp đồng.
  • Thông báo đầy đủ cho người lao động về nội dung của hợp đồng cho thuê lại.
  • Thông báo cho bên thuê về sơ yếu lý lịch và các yêu cầu của người lao động.
  • Đảm bảo mức lương trả cho người lao động thuê lại không thấp hơn mức lương của người lao động thuộc bên thuê lại có cùng trình độ và công việc tương đương.
  • Lập hồ sơ ghi rõ số lao động đã cho thuê, bên thuê và định kỳ báo cáo cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
  • Xử lý kỷ luật lao động đối với người lao động khi họ vi phạm kỷ luật và bị bên thuê lại trả về.

5.2. Quyền và Nghĩa Vụ của Bên Thuê Lại Lao Động 

Bên thuê lại lao động, dù không ký hợp đồng trực tiếp với người lao động thuê lại, vẫn có quyền quản lý và điều hành họ. Các quyền và nghĩa vụ bao gồm:

  • Thông báo và hướng dẫn cho người lao động thuê lại về nội quy lao động và các quy chế khác của mình.
  • Không được phân biệt đối xử về điều kiện làm việc đối với người lao động thuê lại so với người lao động của mình.
  • Thỏa thuận với người lao động thuê lại về việc làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm theo quy định của pháp luật.
  • Nếu có nhu cầu tuyển dụng chính thức, phải thỏa thuận với người lao động thuê lại và doanh nghiệp cho thuê lại lao động khi hợp đồng giữa họ còn hiệu lực.
  • Có quyền trả lại người lao động thuê lại nếu họ không đáp ứng yêu cầu công việc hoặc vi phạm kỷ luật lao động.
  • Cung cấp bằng chứng về hành vi vi phạm kỷ luật của người lao động thuê lại cho doanh nghiệp cho thuê để xử lý kỷ luật.

5.3. Quyền và Nghĩa Vụ của Người Lao Động Thuê Lại 

Người lao động thuê lại cũng có các quyền và nghĩa vụ được quy định rõ ràng:

  • Thực hiện công việc theo nội dung đã ghi trong hợp đồng lao động với doanh nghiệp cho thuê lại lao động.
  • Tuân thủ kỷ luật lao động, nội quy tại nơi làm việc và chấp hành sự quản lý, giám sát hợp pháp từ bên thuê lại.
  • Được đảm bảo mức lương không thấp hơn so với người lao động của bên thuê lại có cùng trình độ và thực hiện công việc tương tự.
  • Có quyền khiếu nại với doanh nghiệp cho thuê lại lao động nếu bên thuê lại vi phạm các thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Có quyền thương lượng để chấm dứt hợp đồng với doanh nghiệp cho thuê nhằm ký kết hợp đồng lao động trực tiếp với bên thuê lại nếu cần thiết.
Thuê lại lao động

6. Danh Mục Các Công Việc Được Cho Thuê Lại Lao Động

Pháp luật Việt Nam quy định cụ thể 20 ngành nghề được phép cho thuê lại lao động tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Danh mục này bao gồm:

  • Phiên dịch/Biên dịch/Tốc ký.
  • Thư ký/Trợ lý hành chính.
  • Lễ tân.
  • Hướng dẫn du lịch.
  • Hỗ trợ bán hàng.
  • Hỗ trợ dự án.
  • Lập trình hệ thống máy sản xuất.
  • Sản xuất, lắp đặt thiết bị truyền hình, viễn thông.
  • Vận hành/kiểm tra/sửa chữa máy móc xây dựng, hệ thống điện sản xuất.
  • Dọn dẹp vệ sinh tòa nhà, nhà máy.
  • Biên tập tài liệu.
  • Vệ sĩ/Bảo vệ.
  • Tiếp thị/Chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
  • Xử lý các vấn đề tài chính, thuế.
  • Sửa chữa/Kiểm tra vận hành ô tô.
  • Scan, vẽ kỹ thuật công nghiệp/Trang trí nội thất.
  • Lái xe.
  • Quản lý, vận hành, bảo dưỡng và phục vụ trên tàu biển.
  • Quản lý, giám sát, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng và phục vụ trên giàn khoan dầu khí.
  • Lái tàu bay, phục vụ trên tàu bay/Bảo dưỡng, sửa chữa tàu bay và thiết bị tàu bay/Điều độ, khai thác bay/Giám sát bay.

Việc quy định danh mục liệt kê này thể hiện sự thận trọng của Việt Nam đối với một mô hình kinh doanh còn khá mới, nhằm kiểm soát và bảo vệ quyền lợi người lao động.

7. Những Vấn Đề Và Rủi Ro Tiềm Ẩn

Mặc dù cho thuê lại lao động mang lại nhiều lợi ích, nhưng thực tế triển khai vẫn đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro:

Rủi ro đối với người lao động thuê lại:

  • Điều kiện làm việc kém: Người lao động thường phải làm việc nhiều giờ, chế độ nghỉ ngơi hạn chế, và có nguy cơ cao gặp tai nạn lao động, đặc biệt trong các ngành nghề nguy hiểm như xây dựng, mỏ.
  • Mức lương thấp: Thu nhập thường chỉ đủ trang trải nhu cầu thiết yếu, gây khó khăn trong việc đảm bảo cuộc sống ổn định và tiết kiệm cho tương lai.
  • An toàn lao động yếu: Thiếu đào tạo và trang bị bảo hộ, làm tăng nguy cơ bị thương.
  • Quyền lợi xã hội hạn chế: Nhiều người không được tham gia hoặc được hưởng mức bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, hưu trí đầy đủ. Lao động cho thuê lại không tham gia công đoàn nên không được bảo vệ quyền lợi khi tranh chấp.
  • Thiếu quyền tự do tổ chức và tham gia hợp đồng lao động: Quyền này có thể bị kiểm soát bởi nhà tuyển dụng hoặc các tổ chức trung gian.
  • Khó khăn trong học hỏi và phát triển nghề nghiệp: Trình độ học vấn thấp và thiếu cơ hội đào tạo kỹ năng mới có thể hạn chế khả năng thăng tiến.

Thách thức trong quản lý nhà nước:

  • Khó khăn trong công tác quản lý: Nhiều doanh nghiệp cho thuê lại lao động có quy mô nhỏ, ít nhân sự, dẫn đến việc không thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật.
  • Tình trạng hoạt động “chui”: Nhiều doanh nghiệp hoạt động không giấy phép hoặc trá hình, hạ đơn giá cho thuê để cạnh tranh, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi người lao động.
  • Hạn chế trong thanh tra, kiểm tra: Việc kiểm soát các doanh nghiệp này đôi khi bị hạn chế, đặc biệt khi họ hoạt động ở các địa phương khác nhau.
  • Luật lao động chưa quy định bắt buộc doanh nghiệp thuê lại lao động phải giám sát việc chi trả tiền lương, thưởng, BHXH và các chế độ phúc lợi khác.

8. Kiến Nghị Hoàn Thiện Pháp Luật

Để giải quyết các vấn đề tồn tại và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người lao động, các kiến nghị sau đây cần được xem xét:

  • Thay đổi về số tiền ký quỹ dựa trên quy mô hoạt động doanh nghiệp: Hiện tại, quy định ký quỹ 02 tỷ đồng áp dụng đồng đều cho mọi doanh nghiệp là chưa hợp lý. Cần quy định số tiền ký quỹ dựa trên quy mô lao động cho thuê của doanh nghiệp (ví dụ: tăng dần theo số lượng lao động), để đảm bảo công bằng và đủ khả năng chi trả cho người lao động.
  • Bổ sung trách nhiệm giữ bí mật công nghệ, kinh doanh: Với thời hạn cho thuê tối đa 12 tháng, người lao động thuê lại có thể chuyển sang làm việc cho doanh nghiệp đối thủ sau khi hết hợp đồng. Bộ luật Lao động 2019 chưa quy định trách nhiệm giữ bí mật công nghệ, kinh doanh khi chấm dứt hợp đồng, điều này chưa bảo vệ đầy đủ quyền lợi cho doanh nghiệp thuê lại lao động. Cần bổ sung khoản quy định này vào Điều 58 Bộ luật Lao động 2019.
  • Bổ sung và rà soát thường xuyên danh mục ngành, nghề được phép cho thuê lại lao động: Danh mục hiện tại có thể chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường. Nhà nước cần có quy định để cơ quan có thẩm quyền thường xuyên rà soát, bổ sung các ngành nghề này để phù hợp với thực tiễn và nhu cầu xã hội, thay vì chờ đợi sửa đổi Bộ luật.

Kết Luận

Cho thuê lại lao động là một xu hướng phát triển tất yếu trong nền kinh tế thị trường, mang lại cơ hội việc làm và sự linh hoạt cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng, việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường quản lý nhà nước và nâng cao nhận thức về quyền lợi người lao động là vô cùng cấp thiết. Điều này không chỉ tạo môi trường làm việc tích cực, an toàn hơn mà còn góp phần giảm thiểu xung đột lao động và thúc đẩy sự ổn định kinh tế xã hội của Việt Nam.

Tham khảo thêm

Top 10 phần mềm chấm công cho doanh nghiệp 2025

Onboarding: Chiến Lược Hội Nhập Nhân Sự Hiệu Quả

Hiểu Rõ Về 6 Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động Theo Quy Định Pháp Luật