...

Tiền Lương Là Gì và Ý Nghĩa Của Nó?

Những Nguyên Tắc Tính Lương Trong Doanh Nghiệp

Các Phương Pháp Tính Lương Phổ Biến

Cách Tính Lương Cho Một Số Trường Hợp Đặc Biệt

Quy Trình Tính Lương Chi Tiết Trong Doanh Nghiệp

Ứng Dụng Công Nghệ Trong Tính Lương

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc quản lý tiền lương một cách chính xác, minh bạch và hiệu quả là yếu tố then chốt, không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một hệ thống tính lương chuẩn mực giúp tối ưu hóa chi phí, tăng cường niềm tin và thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về định nghĩa tiền lương, các nguyên tắc cơ bản, đa dạng các phương pháp tính lương, quy trình thực hiện, cũng như vai trò của công nghệ trong việc tối ưu hóa nghiệp vụ này.

I. Tiền Lương Là Gì và Ý Nghĩa Của Nó?

Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động theo thỏa thuận nhằm thực hiện công việc. Tiền lương bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Mức lương theo công việc hoặc chức danh phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu quy định.

Ý nghĩa của tiền lương:

  • Đối với người lao động: Tiền lương giúp duy trì cuộc sống, chi tiêu cho sinh hoạt hàng ngày, phục vụ các mục tiêu tài chính cá nhân. Đây cũng là động lực thúc đẩy trách nhiệm, tinh thần làm việc tích cực, và là thước đo giá trị sức lao động, thể hiện năng lực của người lao động.
  • Đối với doanh nghiệp: Tiền lương là một phần chi phí cần được tính toán minh bạch, hợp lý. Nó là công cụ để xây dựng, duy trì lực lượng lao động ổn định, giữ chân nhân tài, từ đó giúp doanh nghiệp giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo mới.
tính lương

II. Những Nguyên Tắc Tính Lương Trong Doanh Nghiệp

Việc áp dụng các nguyên tắc tính lương đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và động viên nhân viên.

Tính công bằng: Mức lương phải phản ánh đúng giá trị và đóng góp của mỗi nhân viên, không phân biệt giới tính đối với lao động có giá trị công việc tương đương.

Đầy đủ và đúng hạn: Người lao động có quyền nhận lương một cách đầy đủ và đúng thời hạn, bất kể phương thức thanh toán là tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hay thông qua bên thứ ba.

Không can thiệp chi tiêu: Người sử dụng lao động không được phép can thiệp vào quyền quyết định của người lao động trong việc chi tiêu lương hoặc yêu cầu sử dụng tiền lương cho việc mua sắm hàng hóa/dịch vụ do họ hoặc bên thứ ba chỉ định.

Xử lý chậm trả lương: Trong trường hợp bất khả kháng (thiên tai, hỏa hoạn) mà người sử dụng lao động đã nỗ lực nhưng không thể trả lương đúng hạn, họ không được phép chậm trả quá 1 tháng.

  • Nếu thời gian chậm lương dưới 15 ngày, sẽ không cần bồi thường thêm.
  • Nếu chậm lương trên 15 ngày, người sử dụng lao động phải thanh toán thêm một khoản tương đương với số tiền chậm trả, tính theo lãi suất tối đa huy động tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm thanh toán lương (hoặc lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng của ngân hàng thương mại mà doanh nghiệp mở tài khoản nếu NHNN không quy định trần lãi suất).

Căn cứ tính lương: Việc tính lương dựa trên hợp đồng lao động, bảng chấm công, giấy tờ xác nhận hoàn thành công việc (đối với lương khoán/sản phẩm), quy chế lương thưởng của doanh nghiệp, mức lương tối thiểu vùng, tỉ lệ trích/khấu trừ các khoản theo lương và mức lương đóng bảo hiểm. Mức lương tối thiểu vùng hiện hành cần được doanh nghiệp tuân thủ.

III. Các Phương Pháp Tính Lương Phổ Biến

Có nhiều cách tính lương khác nhau mà các doanh nghiệp có thể áp dụng tùy theo đặc thù công việc và chính sách nhân sự.

Tính lương theo thời gian 

Đây là phương pháp phổ biến nhất, dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động.

Công thức tính lương tháng (phổ biến):

  • Lương tháng = Lương thỏa thuận / Số giờ làm việc trong tháng x Số ngày công thực tế.
  • Nếu doanh nghiệp cố định 26 ngày làm việc hàng tháng: Lương tháng = Lương thỏa thuận / 26 x Số ngày công thực tế.
  • Ngoài ra, có công thức tính lương theo tháng có tính đến phụ cấp: Lương tháng = [(Lương cơ bản + Phụ cấp (nếu có)) / 26] × Số ngày làm việc thực tế.

Ưu điểm: Dễ tính toán và áp dụng cho cả doanh nghiệp lẫn nhân viên. Thu nhập của nhân viên duy trì ổn định, không phụ thuộc vào hiệu suất công việc hay biến động thị trường.

Nhược điểm: Lương cố định không khuyến khích người lao động tăng năng suất. Nhân viên làm việc kém hiệu quả vẫn nhận mức lương như nhau, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất chung.

Tính lương theo sản phẩm 

Phương pháp này dựa trên số lượng sản phẩm mà người lao động hoàn thành, thường áp dụng cho các công việc có sản phẩm cụ thể và dễ đo lường.

  • Công thức chung: Tiền lương theo sản phẩm = Đơn giá sản phẩm x Số lượng sản phẩm hoàn thành.
  • Ưu điểm: Khuyến khích người lao động làm việc năng suất, cải thiện kỹ năng và tay nghề. Dễ dàng quản lý sản lượng sản phẩm.
  • Nhược điểm: Có thể tạo áp lực về số lượng, dẫn đến bỏ qua chất lượng sản phẩm. Khó áp dụng cho công việc không có sản phẩm cụ thể.

Tính lương khoán 

Tiền lương khoán là khoản lương trả cho người lao động dựa trên khối lượng, chất lượng công việc và thời gian hoàn thành đã thỏa thuận trước.

  • Công thức: Lương khoán = Mức lương khoán × Tỷ lệ % hoàn thành công việc.
  • Ưu điểm: Khuyến khích nhân viên cải thiện năng suất để đáp ứng tiêu chí. Người có hiệu suất cao sẽ nhận được mức lương tương xứng.
  • Nhược điểm: Nếu mức khoán không hợp lý, có thể tạo áp lực lớn cho nhân viên. Khó kiểm soát thời gian làm việc và chất lượng công việc nếu chỉ khoán theo số lượng tổng thể.

Tính lương theo doanh thu 

Phương pháp này trả lương dựa trên doanh số bán hàng mà người lao động đạt được, thường áp dụng cho các công việc kinh doanh, bán hàng, marketing.

  • Công thức: Lương theo doanh thu = Lương cứng gắn với mức doanh số tối thiểu + Lương thưởng theo tỷ lệ % doanh số.
  • Ưu điểm: Thúc đẩy doanh thu, nhân viên có động lực gia tăng doanh số. Liên kết trực tiếp hiệu suất với thu nhập, tạo cảm giác công bằng.
  • Nhược điểm: Rủi ro về chất lượng dịch vụ nếu nhân viên quá chú trọng bán hàng. Khó áp dụng cho công việc không liên quan đến doanh thu cụ thể.
tính lương

IV. Cách Tính Lương Cho Một Số Trường Hợp Đặc Biệt

Tính lương làm thêm giờ

  • Ngày thường: Lương làm thêm phải ít nhất bằng 150% mức lương hàng ngày. Công thức: Lương làm thêm 1 giờ = (Lương cơ bản ngày x 150%) / 8.
  • Ngày nghỉ hằng tuần (Chủ nhật): Lương làm thêm phải ít nhất gấp đôi mức lương cơ bản (200% lương cơ bản ngày). Công thức: Lương ngày Chủ nhật = Lương cơ bản ngày x 200%.
  • Ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có lương: Lương làm thêm phải ít nhất gấp 3 lần mức lương cơ bản hàng ngày (300% lương cơ bản ngày). Công thức: Lương làm thêm ngày lễ, Tết = Lương cơ bản ngày x 300%.
  • Nếu làm thêm vào ngày nghỉ lễ, Tết trùng vào ngày Chủ nhật, người lao động sẽ được hưởng ít nhất 400% đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả.

Tính lương nghỉ phép có lương

  • Người lao động có ít nhất 12 tháng làm việc liên tục tại một công ty sẽ được nghỉ hàng năm với nguyên lương từ 12 đến 16 ngày. Đối với mỗi 5 năm làm việc tiếp theo, số ngày nghỉ này sẽ tăng thêm 1 ngày.
  • Ngoài ra, người lao động còn được nghỉ hưởng nguyên lương vào các ngày lễ, Tết (Dương lịch, Âm lịch, Chiến thắng 30/4, Quốc tế Lao động 1/5, Quốc khánh 2/9, Giỗ Tổ Hùng Vương 10/3 âm lịch) và các trường hợp cá nhân (kết hôn, con kết hôn, cha mẹ/con qua đời).

Tính lương trong trường hợp nghỉ việc

  • Nghỉ việc do lỗi của người lao động: Người lao động không được nhận lương còn lại.
  • Nghỉ việc do lỗi của doanh nghiệp: Người lao động sẽ được trả lương theo các điều khoản trong hợp đồng.
  • Ngừng việc do yếu tố bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, thiếu điện/nước):
  • Ngừng việc dưới 14 ngày: Người lao động vẫn nhận được mức lương tối thiểu ít nhất như đã ghi trong hợp đồng.
  • Ngừng việc trên 14 ngày: Mức lương trong thời gian nghỉ sẽ được hai bên thỏa thuận, nhưng phải bảo đảm không thấp hơn mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật.

Tính lương tháng có 31 ngày 

Nếu quy định số ngày công chuẩn dựa trên số ngày làm việc trong tháng, thì với tháng có 31 ngày làm việc bình thường từ thứ 2 đến thứ 7, số ngày công chuẩn là 27 ngày.

  • Công thức: Lương trong tháng 31 ngày = (Mức lương cơ bản / 27) x Số ngày làm việc thực tế + Thưởng – Phạt – Thuế TNCN (nếu có).
  • Tương tự, tháng 30 ngày có 26 ngày công chuẩn; tháng 28 ngày có 24 ngày công chuẩn.

Tính lương tháng 13 

Lương tháng 13 là khoản tiền thưởng mà nhiều doanh nghiệp trả cho người lao động vào dịp cuối năm, không có quy định bắt buộc. Việc trả lương tháng 13 phụ thuộc vào quy định của doanh nghiệp và thỏa thuận giữa hai bên.

Cách 1: Tính theo tiền lương trung bình.

  • Nếu người lao động đã làm đủ 12 tháng: Lương tháng 13 = Tiền lương trung bình của 12 tháng.
  • Nếu người lao động làm chưa đủ 12 tháng: Lương tháng 13 = (Số tháng làm việc trong năm / 12) x Tiền lương trung bình.

Cách 2: Tính theo lương tháng 12.

  • Lương tháng 13 = Mức lương của tháng 12 liền kề.

V. Quy Trình Tính Lương Chi Tiết Trong Doanh Nghiệp

Một quy trình tính lương chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn tạo niềm tin cho người lao động. Quy trình này bao gồm các bước từ thu thập dữ liệu đến thanh toán và lưu trữ hồ sơ.

Bước 1: Thu thập dữ liệu (chấm công, KPI, doanh số) 

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, bao gồm tổng hợp thông tin về ngày công làm việc thực tế, ghi nhận các trường hợp nghỉ phép/ốm/không lương, thống kê giờ làm thêm/làm đêm, thu thập báo cáo đánh giá hiệu suất (KPI), và tổng hợp doanh số bán hàng (đối với nhân viên kinh doanh).
Các căn cứ để tính lương: Hợp đồng lao động, bảng chấm công, phiếu xác nhận sản phẩm/công việc hoàn thành, quy chế lương thưởng, mức lương tối thiểu vùng, tỉ lệ trích/khấu trừ các khoản theo lương, và mức lương đóng bảo hiểm.

Bước 2: Đối chiếu, xác nhận dữ liệu với nhân viên 

Sau khi thu thập, bộ phận nhân sự cần gửi bảng chấm công sơ bộ cho nhân viên để xác nhận hoặc phản hồi trong thời hạn quy định. Các khiếu nại hoặc đề nghị điều chỉnh sẽ được ghi nhận, xác minh và điều chỉnh nếu cần thiết, sau đó dữ liệu đầu vào sẽ được hoàn thiện và chốt.

Bước 3: Lập bảng tính lương trên Excel hoặc phần mềm 

Khi có dữ liệu đầu vào chính xác, bộ phận nhân sự tiến hành lập bảng tính lương.

Thiết lập bảng tính: Sử dụng mẫu bảng tính Excel hoặc phần mềm quản lý nhân sự, nhập các thông số cơ bản như lương cơ bản, hệ số lương, phụ cấp cố định.

Tính toán lương thực tế: Áp dụng công thức tính lương dựa trên số ngày công thực tế và các khoản phụ cấp biến động (làm thêm giờ, đi lại).

Tính các khoản khấu trừ: Bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), thuế thu nhập cá nhân (TNCN), và các khoản tạm ứng/vay.

  • Bảo hiểm: Tỷ lệ đóng BHXH, BHYT, BHTN được quy định cụ thể (ví dụ: người lao động đóng 8% BHXH, 1.5% BHYT, 1% BHTN; doanh nghiệp đóng 17.5% BHXH, 3% BHYT, 1% BHTN). Phí công đoàn là 2% quỹ tiền lương đóng BHXH.
  • Thuế TNCN: Tính theo biểu thuế lũy tiến từ 5% đến 35% sau khi trừ các khoản giảm trừ (ví dụ: bản thân 11 triệu đồng/tháng, người phụ thuộc 4.4 triệu đồng/tháng). Các khoản phụ cấp như tiền ăn ca (tối đa 730.000 VNĐ/người/tháng), phụ cấp điện thoại, xăng xe (nếu phục vụ công việc) và một phần tiền thuê nhà có thể không bị tính thuế TNCN.

Tổng hợp bảng lương: Xác định lương thực lãnh sau khi trừ các khoản khấu trừ và tạo bảng tổng hợp.

Bước 4: Kiểm tra và phê duyệt bảng lương 

Bảng lương cần được rà soát kỹ lưỡng để phát hiện sai sót, đối chiếu với kỳ lương trước để đảm bảo tính nhất quán. Sau đó, báo cáo quỹ lương được trình lãnh đạo để thẩm định và phê duyệt. Mọi điều chỉnh cần được thực hiện theo yêu cầu của lãnh đạo.

Bước 5: Thanh toán qua ngân hàng hoặc tiền mặt 

Sau khi bảng lương được phê duyệt, bộ phận kế toán sẽ lập danh sách chi lương và thực hiện thanh toán. Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay ưu tiên thanh toán qua thẻ ngân hàng vì sự nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm thời gian. Bằng chứng thanh toán cần được lưu lại.

Bước 6: Lưu trữ hồ sơ và báo cáo 

Đây là bước cuối cùng, bao gồm việc sao lưu bảng lương đã thanh toán, lưu trữ các chứng từ liên quan (phiếu lương, bảng chấm công, phê duyệt) và lập các báo cáo theo quy định (báo cáo thuế TNCN, báo cáo BHXH). Dữ liệu lương cũng được phân tích để hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định về chính sách lương.

tính lương

VI. Ứng Dụng Công Nghệ Trong Tính Lương

Trong xu hướng chuyển đổi số, việc ứng dụng phần mềm quản lý nhân sự và tính lương tự động đã trở thành xu hướng tất yếu, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp.

Lợi ích của phần mềm tính lương:

  • Tự động hóa quy trình: Phần mềm giúp tự động tính toán lương, phụ cấp, bảo hiểm, thuế theo quy định pháp luật và chính sách doanh nghiệp, cập nhật bảng lương nhanh chóng và chính xác.
  • Giảm thiểu sai sót: Tự động hóa giúp giảm đáng kể tỉ lệ sai sót trong tính toán.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Tự động hóa quy trình tính lương giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho bộ phận nhân sự, giảm chi phí in ấn và quản lý thủ công.
  • Quản lý nhân sự hiệu quả: Phần mềm lưu trữ hồ sơ nhân viên đầy đủ, an toàn, theo dõi lịch sử làm việc, chấm công, nghỉ phép, và hỗ trợ đánh giá hiệu quả công việc.
  • Tuân thủ pháp luật: Phần mềm được cập nhật liên tục theo luật lao động mới nhất, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc tính lương.
  • Tích hợp dữ liệu: Khả năng tích hợp sâu với các ứng dụng khác như HRM, chấm công, quản lý mục tiêu (KPI, OKR) giúp tự động kết nối và cập nhật dữ liệu, hạn chế sai sót và khối lượng công việc.
  • Minh bạch và tiện lợi: Phiếu lương có thể được gửi trực tiếp đến từng nhân viên qua email hoặc hệ thống nội bộ, đảm bảo tính riêng tư và minh bạch.

Các giải pháp phần mềm như ezHR, Base Payroll, và 1C:Company Management là những ví dụ về các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình tính lương, từ đó giúp nhà quản lý tập trung vào việc điều hành, phát triển con người và tăng trưởng kinh doanh.

VII. Kết luận

Việc xây dựng và duy trì một quy trình tính lương chuẩn mực là yếu tố không thể thiếu cho sự ổn định và phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào. Nắm vững các phương pháp và nguyên tắc tính lương, cùng với việc tận dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến, sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định pháp luật mà còn tạo dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và hiệu quả.

 

Seraphinite AcceleratorOptimized by Seraphinite Accelerator
Turns on site high speed to be attractive for people and search engines.