Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, an ninh chuỗi cung ứng trở thành một yếu tố sống còn đối với sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp. Chương trình C-TPAT (Customs Trade Partnership Against Terrorism) nổi lên như một giải pháp then chốt, một sáng kiến hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân nhằm củng cố an ninh trên toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về C-TPAT, từ nền tảng, mục tiêu, lợi ích thiết thực đến các yêu cầu, quy trình chứng nhận và những thông tin cập nhật quan trọng. Mục đích là để các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu với Hoa Kỳ, có thể hiểu rõ và tận dụng hiệu quả chương trình này.

C-TPAT là gì? Nền tảng và Mục tiêu
Định nghĩa chính thức: C-TPAT (Customs Trade Partnership Against Terrorism), hay Quan hệ đối tác thương mại-Hải quan chống khủng bố, là một chương trình hợp tác tự nguyện giữa Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) và các đối tác trong ngành thương mại quốc tế.
Bối cảnh ra đời: Chương trình C-TPAT được phát triển sau sự kiện 11/9 nhằm tăng cường an ninh cho chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là những luồng hàng hóa vào Hoa Kỳ . Khuôn khổ pháp lý cho chương trình này được củng cố bởi Đạo luật An ninh và Trách nhiệm đối với Mọi Cảng năm 2006 (SAFE Port Act)
Mục tiêu cốt lõi:
- Ngăn chặn khủng bố và bảo vệ chuỗi cung ứng khỏi việc bị lợi dụng để che giấu vũ khí khủng bố, bao gồm cả vũ khí hủy diệt hàng loạt
- Nâng cao an ninh hàng hóa thông qua việc thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan trong chuỗi cung ứng quốc tế, bao gồm nhà nhập khẩu, nhà xuất khẩu, hãng vận tải, nhà sản xuất nước ngoài, môi giới hải quan, cảng vụ và các nhà khai thác bến cảng, cũng như các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ ba.
- Cung cấp mức độ an ninh hàng hóa cao nhất
- Cải thiện tính bảo mật của chuỗi cung ứng của các công ty tư nhân thông qua quá trình đánh giá CTPAT
- Cần lưu ý rằng C-TPAT chỉ là một lớp trong chiến lược thực thi hàng hóa nhiều lớp của CBP
Tại sao C-TPAT lại quan trọng? Lợi ích thiết thực
Đối với an ninh toàn cầu: C-TPAT đóng một vai trò tích cực trong cuộc chiến chống khủng bố bằng cách củng cố các mắt xích trong chuỗi cung ứng, từ đó giảm thiểu nguy cơ hàng hóa bị lợi dụng cho các mục đích bất hợp pháp . Chương trình góp phần xây dựng một hệ thống thương mại an toàn và đáng tin cậy hơn trên phạm vi toàn cầu .
Đối với doanh nghiệp tham gia: Việc trở thành thành viên C-TPAT mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm:
- Giảm đáng kể số lần kiểm tra hàng hóa của CBP
- Ưu tiên xử lý trong quá trình kiểm tra của CBP, giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí liên quan đến việc chậm trễ giao hàng
- Đủ điều kiện tham dự các buổi giảng dạy và đào tạo chuyên biệt về an ninh do C-TPAT tổ chức, giúp nâng cao kiến thức và nhận thức về các mối đe dọa an ninh mới nhất
- Là một điều kiện tiên quyết để tham gia vào chương trình tự đánh giá nhà nhập khẩu (Importer Self-Assessment), một chương trình cho phép các nhà nhập khẩu có lịch sử tuân thủ tốt được hưởng thêm nhiều ưu đãi .
- Có thể được giảm nhẹ các hình phạt trong một số trường hợp vi phạm quy định (ví dụ: các hình phạt liên quan đến quy tắc “10 + 2” của Importer Security Filing) .
- Được CBP chỉ định một nhà tư vấn an ninh và một chuyên gia về chuỗi cung ứng để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì và nâng cao các tiêu chuẩn an ninh .
- Được tiếp cận các làn đường Thương mại Tự do và An toàn (FAST) tại các cửa khẩu biên giới đất liền, giúp tăng tốc quá trình thông quan hàng hóa .
- Thông tin về các nhà xuất khẩu thành viên C-TPAT có thể được CBP chia sẻ với các cơ quan hải quan khác trên thế giới, dẫn đến việc giảm tần suất kiểm tra khi hàng hóa đến một số quốc gia đối tác .
- Nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế, chứng minh cam kết về an ninh chuỗi cung ứng với khách hàng và đối tác Tăng cường mối quan hệ và sự tin tưởng với các đối tác thương mại trong chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua việc cùng nhau hướng tới các tiêu chuẩn an ninh cao nhất
Ai có thể tham gia C-TPAT? Các đối tượng đủ điều kiện
Chương trình C-TPAT mở cửa cho nhiều loại hình doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng hàng hóa quốc tế, bao gồm
- Nhà nhập khẩu (Importers)
- Nhà xuất khẩu (Exporters)
- Hãng vận tải đường bộ (Highway Carriers)
- Hãng vận tải đường biển (Sea Carriers)
- Hãng vận tải đường hàng không (Air Carriers)
- Nhà sản xuất nước ngoài (Foreign Manufacturers)
- Môi giới hải quan (Customs Brokers)
- Cảng vụ hàng hải và các nhà khai thác bến cảng (Marine Port Authority and Terminal Operators)
- Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ ba (3PL)
- Kho hàng (Warehouses)
- Và các bên liên quan khác trong chuỗi cung ứng quốc tế .
Các yêu cầu và trụ cột chính của C-TPAT
Để trở thành thành viên C-TPAT, các doanh nghiệp phải đáp ứng một loạt các yêu cầu an ninh tối thiểu, được xây dựng dựa trên các trụ cột chính sau :
- An ninh container (Container Security): Thiết lập các quy trình đảm bảo tính toàn vẹn của container, bao gồm kiểm tra vật lý, niêm phong đúng quy cách và bảo quản an toàn.
- An ninh vật lý (Physical Security): Áp dụng các biện pháp bảo vệ cơ sở vật chất, ngăn chặn sự xâm nhập trái phép và bảo vệ hàng hóa khỏi các mối đe dọa.
- Kiểm soát truy cập (Access Controls): Thiết lập hệ thống kiểm soát việc ra vào các khu vực quan trọng, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có quyền tiếp cận.
- An ninh quy trình (Procedural Security): Xây dựng và thực hiện các quy trình an ninh chi tiết cho các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng, từ nhận đơn hàng đến giao hàng.
- Đào tạo và nhận thức về an ninh (Security Training and Awareness): Cung cấp đào tạo thường xuyên cho nhân viên về các mối đe dọa an ninh, các quy trình ứng phó và tầm quan trọng của việc duy trì an ninh chuỗi cung ứng.
- An ninh thông tin và an ninh mạng (Information Security and Cyber Security): Bảo vệ hệ thống thông tin và dữ liệu liên quan đến chuỗi cung ứng khỏi các hành vi truy cập trái phép và tấn công mạng.
- An ninh phương tiện vận tải (Transportation Security): Đảm bảo an toàn cho các phương tiện vận chuyển hàng hóa, bao gồm kiểm tra định kỳ và các biện pháp ngăn chặn việc sử dụng phương tiện cho mục đích bất hợp pháp.
- An ninh con dấu (Seal Security): Sử dụng con dấu đạt tiêu chuẩn, kiểm soát việc sử dụng và lưu trữ con dấu, đồng thời có quy trình phát hiện và xử lý khi con dấu bị giả mạo hoặc bị can thiệp.
- Quản lý nhà cung cấp và đối tác kinh doanh (Supply Chain Partners): Thiết lập các tiêu chí an ninh và quy trình đánh giá đối với các nhà cung cấp và đối tác kinh doanh trong chuỗi cung ứng, đảm bảo họ cũng tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh tương đương.
- Điều tra và báo cáo sự cố (Incident Investigation and Reporting): Thiết lập quy trình điều tra và báo cáo kịp thời các sự cố an ninh tiềm ẩn hoặc đã xảy ra, đồng thời có các biện pháp khắc phục và phòng ngừa hiệu quả.
- Tự đánh giá an ninh (Security Self-Assessment): Tiến hành tự đánh giá định kỳ để xác định các lỗ hổng an ninh và thực hiện các cải tiến cần thiết.
- Bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct): Xây dựng và phổ biến bộ quy tắc ứng xử rõ ràng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ doanh nghiệp và khuyến khích nhân viên thông báo về bất kỳ hành vi đáng ngờ nào [19, Me]. Ngay cả các công ty nhỏ cũng cần phát triển và duy trì các tiêu chuẩn ứng xử chấp nhận được [19, Me].
- Phân tích nội bộ về sự cố bảo mật (Internal Analysis of Security Incidents): Sau một sự cố an ninh quan trọng, các thành viên C-TPAT phải bắt đầu phân tích hậu sự cố ngay sau khi nhận thức được sự cố để xác định những điểm yếu trong chuỗi cung ứng có thể đã bị xâm phạm. Phân tích này cần được lập thành văn bản và hoàn thành càng sớm càng tốt, đồng thời cung cấp cho CBP khi có yêu cầu và không gây cản trở các cuộc điều tra của cơ quan thực thi pháp luật.
Quy trình đạt chứng nhận C-TPAT (Năm 2025)
Quy trình để một doanh nghiệp đạt được chứng nhận C-TPAT thường bao gồm các bước sau
- Bước 1: Tiến hành đánh giá rủi ro bảo mật toàn diện và lập đầy đủ hồ sơ. Doanh nghiệp cần phân tích và hiểu rõ các rủi ro an ninh tiềm ẩn trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình [10, Me].
- Bước 2: Nộp đơn đăng ký tham gia chương trình C-TPAT thông qua Cổng thông tin trực tuyến của CBP .
- Bước 3: Hoàn thành bảng câu hỏi chi tiết về an ninh chuỗi cung ứng, cung cấp thông tin về các biện pháp an ninh hiện tại của doanh nghiệp .
- Bước 4: Xây dựng và thực hiện các biện pháp an ninh cụ thể đáp ứng các yêu cầu và tiêu chí của C-TPAT .
- Bước 5: CBP sẽ tiến hành xem xét hồ sơ đăng ký và bảng câu hỏi. Trong một số trường hợp, CBP có thể tiến hành đánh giá trực tiếp tại cơ sở của doanh nghiệp .
- Bước 6: Nếu doanh nghiệp đáp ứng tất cả các yêu cầu, CBP sẽ cấp chứng nhận C-TPAT .
- Bước 7: Để duy trì chứng nhận, doanh nghiệp phải tuân thủ liên tục các yêu cầu của C-TPAT và cập nhật thông tin khi có bất kỳ thay đổi nào trong hoạt động kinh doanh hoặc các biện pháp an ninh của mình .
Các thực hành tốt nhất để tuân thủ C-TPAT
Để đảm bảo tuân thủ hiệu quả các yêu cầu của C-TPAT, các doanh nghiệp nên áp dụng các thực hành tốt nhất sau :
- Chỉ định một nhân viên chuyên trách về C-TPAT và cung cấp đầy đủ đào tạo để họ có thể quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến chương trình.
- Thực hiện đánh giá rủi ro an ninh một cách thường xuyên và toàn diện trên toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Xây dựng và duy trì các quy trình an ninh rõ ràng, chi tiết và hiệu quả, được документировать đầy đủ và dễ dàng tiếp cận bởi tất cả nhân viên liên quan.
- Đảm bảo an ninh vật lý tại tất cả các cơ sở, bao gồm hệ thống hàng rào, ánh sáng, camera giám sát và các biện pháp kiểm soát khác.
- Kiểm soát chặt chẽ việc ra vào các khu vực nhạy cảm và xác minh danh tính của tất cả nhân viên, khách thăm và nhà thầu.
- Cung cấp đào tạo nhận thức về an ninh một cách thường xuyên cho tất cả nhân viên, giúp họ nhận biết các mối đe dọa tiềm ẩn và biết cách báo cáo các hoạt động đáng ngờ.
- Thực hiện kiểm tra lý lịch đối với nhân viên làm việc ở các vị trí nhạy cảm.
- Đảm bảo an ninh trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa, bao gồm kiểm tra phương tiện, xác minh người nhận và sử dụng các biện pháp niêm phong an toàn.
- Thực hiện tự giám sát định kỳ các hoạt động an ninh để đảm bảo tuân thủ các quy trình đã thiết lập.
- Cân nhắc thuê một bên thứ ba khách quan để đánh giá độc lập việc tuân thủ C-TPAT và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
- Thiết lập kênh liên lạc hiệu quả với CBP để trao đổi thông tin và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Bối cảnh lịch sử và sự phát triển của C-TPAT
Chương trình C-TPAT được khởi xướng sau vụ tấn công khủng bố 11/9/2001 như một phản ứng nhằm tăng cường an ninh biên giới và chuỗi cung ứng . Sự ra đời của Đạo luật SAFE Port năm 2006 đã củng cố và mở rộng phạm vi của chương trình . Theo thời gian, C-TPAT đã không ngừng phát triển và mở rộng, bao gồm việc bổ sung thêm các loại hình doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia và nâng cao các yêu cầu an ninh .
Gần đây, chương trình đã bổ sung thêm các yêu cầu mới như việc xây dựng Bộ quy tắc ứng xử và tiến hành phân tích nội bộ về các sự cố bảo mật [19, 20, Me]. Về C-TPAT năm 2025, các doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các thông báo chính thức từ CBP để cập nhật những thay đổi và yêu cầu mới nhất của chương trình .
Các thách thức thường gặp và cách vượt qua
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc đạt được và duy trì chứng nhận C-TPAT cũng có thể đặt ra một số thách thức cho doanh nghiệp, bao gồm :
- Chi phí đầu tư ban đầu cho việc triển khai các biện pháp an ninh cần thiết.
- Sự phức tạp trong việc đáp ứng tất cả các yêu cầu chi tiết của C-TPAT.
- Việc duy trì sự tuân thủ liên tục và cập nhật các thay đổi trong quy định của chương trình.
- Khó khăn trong việc phối hợp với các đối tác thương mại khác nhau trong chuỗi cung ứng để đảm bảo họ cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an ninh tương đương.
Để vượt qua những thách thức này, doanh nghiệp có thể :
- Lập kế hoạch chi tiết và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn C-TPAT có kinh nghiệm.
- Xây dựng một văn hóa an ninh mạnh mẽ trong toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên.
- Thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin với các đối tác thương mại trong chuỗi cung ứng.
Tương lai của C-TPAT
Tương lai của C-TPAT có thể sẽ tiếp tục tập trung vào việc giải quyết các mối đe dọa an ninh mới nổi, chẳng hạn như an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu . Chương trình có khả năng sẽ ngày càng tích hợp sâu rộng hơn với các chương trình an ninh khác trên toàn cầu nhằm tạo ra một hệ thống an ninh chuỗi cung ứng toàn diện hơn .
C-TPAT cũng sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho thương mại hợp pháp đồng thời đảm bảo an ninh . Doanh nghiệp cần chuẩn bị cho khả năng có thêm các yêu cầu và tiêu chí mới được CBP ban hành trong tương lai .
Kết luận
Chương trình C-TPAT không chỉ là một yêu cầu an ninh mà còn là một cơ hội để các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bằng cách tham gia C-TPAT, các doanh nghiệp thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với an ninh chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời được hưởng nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình hoạt động thương mại với Hoa Kỳ.
Các doanh nghiệp nên nghiêm túc xem xét và chủ động tìm hiểu về C-TPAT, liên hệ với các chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị và chứng nhận, góp phần xây dựng một chuỗi cung ứng an toàn và hiệu quả hơn.
Tham khảo thêm
Ứng dụng phần mềm quản lý nhân sự vào hoạt động quản trị rủi ro của doanh nghiệp
Quản trị rủi ro là gì? Quy trình, nguyên tắc cho doanh nghiệp Việt Nam
Số hóa là gì? Giải mã Xu hướng Chuyển đổi Toàn diện
Phân Biệt OKR và KPI: 3 Điểm Khác Biệt Quan Trọng Nhà Quản Lý Cần Nắm Rõ