Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động ngày nay, quản trị rủi ro không còn là một tùy chọn mà là một yếu tố sống còn đối với sự thành công và bền vững của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn chưa nhận thức đầy đủ hoặc áp dụng một cách hiệu quả các biện pháp quản trị rủi ro.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao về quản trị rủi ro, giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thể chủ động đối phó với những thách thức và tận dụng tối đa các cơ hội.

Quản trị rủi ro là gì

1. Quản trị rủi ro là gì?

  • Rủi ro: Là khả năng xảy ra một sự kiện bất lợi hoặc không mong muốn, gây thiệt hại, mất mát hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu, dự án hay toàn bộ doanh nghiệp.
  • Quản trị rủi ro: Là một hệ thống các quy trình xác định, phân tích, đánh giá, và ứng phó với rủi ro. Quản trị rủi ro không chỉ là việc đối phó với những nguy cơ mà còn là việc tìm kiếm và tận dụng các cơ hội.
  • Mục đích của quản trị rủi ro:
    • Tạo môi trường làm việc an toàn, ổn định và bảo mật.
    • Đảm bảo sự ổn định cho các hoạt động kinh doanh.
    • Giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các trách nhiệm pháp lý không đáng có.
    • Bảo vệ doanh nghiệp tránh khỏi những biến động kinh tế, rủi ro từ bên ngoài.
    • Giúp doanh nghiệp tiết kiệm các khoản kinh phí không cần thiết.
    • Đánh giá và xác định mức độ rủi ro, thứ tự ưu tiên xử lý rủi ro.
    • Sử dụng hợp lý các dòng tiền đầu tư nhằm mang đến lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
  • Phân biệt quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ: Quản lý rủi ro bao gồm các phương pháp và kỹ thuật nhận diện các rủi ro tương ứng trong doanh nghiệp, và kiểm soát nội bộ bao gồm các biện pháp giúp xử lý các rủi ro.

2. Tại sao doanh nghiệp cần quản trị rủi ro?

  • Đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định: Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp luôn nằm trong tầm kiểm soát, tránh khỏi tác động lớn từ những biến động kinh tế và rủi ro bên ngoài.
  • Giảm thiểu thiệt hại tài chính: Quản trị rủi ro giúp ngăn chặn dòng tiền bị sử dụng lãng phí. Đồng thời, giúp giảm thiểu các trách nhiệm pháp lý phát sinh không đáng có.
  • Cải thiện an toàn và uy tín: Quản trị rủi ro tạo môi trường làm việc an toàn và tin tưởng cho nhân viên, đồng thời bảo vệ uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp.
  • Nâng cao hiệu quả đầu tư và ra quyết định: Quản trị rủi ro là công cụ hiệu quả cho việc đầu tư và phát triển kinh doanh, cải thiện việc ra quyết định của nhà lãnh đạo.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp tạo khác biệt cạnh tranh trên thị trường.
Quản trị rủi ro là gì

3. Các loại rủi ro phổ biến trong doanh nghiệp

  • Rủi ro chiến lược: Liên quan đến các quyết định sai lầm trong việc lựa chọn chiến lược kinh doanh, ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
  • Rủi ro tài chính: Liên quan đến khả năng quản lý tài chính, biến động thị trường, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và các yếu tố tài chính khác.
  • Rủi ro hoạt động: Liên quan đến các quy trình, hệ thống, và con người trong doanh nghiệp, bao gồm rủi ro sản xuất, rủi ro công nghệ, và các rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng.
  • Rủi ro tuân thủ: Liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật, tiêu chuẩn ngành và các yêu cầu khác.
  • Rủi ro khách quan: Liên quan đến các yếu tố bên ngoài như thay đổi nhu cầu của khách hàng, sự thiếu hụt nguyên vật liệu từ nhà cung cấp, tăng giá đầu vào đột ngột hay các vấn đề pháp lý.
  • Rủi ro nội bộ: Các rủi ro xuất phát từ bên trong doanh nghiệp.
  • Rủi ro bên ngoài: Các rủi ro xuất phát từ bên ngoài doanh nghiệp.

4. Quy trình quản trị rủi ro hiệu quả

Quy trình quản trị rủi ro là một chuỗi các bước liên tục, được thiết kế để giúp doanh nghiệp xác định, đánh giá, và ứng phó với các rủi ro một cách có hệ thống. Một quy trình quản trị rủi ro hiệu quả thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Thiết lập bối cảnh.

  • Xác định mục tiêu, phạm vi và tiêu chí đánh giá rủi ro.
  • Tìm hiểu môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

Bước 2: Nhận diện rủi ro.

Sử dụng các phương pháp như:

  • Tham vấn ý kiến của các chuyên gia trong ngành.
  • Thực hiện kiểm tra bằng phần mềm chuyên dụng.
  • Khai thác kinh nghiệm của các thành viên trong nhóm bằng cách yêu cầu họ cung cấp thông tin về các rủi ro họ đã quan sát hoặc trải nghiệm.
  • Tổ chức các buổi thảo luận nhóm.

Lập danh sách rủi ro tiềm ẩn.

Bước 3: Phân tích và đánh giá rủi ro.

  • Đánh giá khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro.
  • Xếp hạng rủi ro theo mức độ nghiêm trọng.
  • Sử dụng ma trận rủi ro hoặc các công cụ phân tích khác.

Bước 4: Xử lý rủi ro.

  • Né tránh rủi ro: Không tham gia vào các hoạt động có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tổ chức.
  • Giảm thiểu rủi ro: Cố gắng giảm thiểu tổn thất hơn là loại bỏ hoàn toàn.
  • Chuyển giao rủi ro: Chuyển giao trách nhiệm cho bên thứ ba như công ty bảo hiểm.
  • Chấp nhận rủi ro: Chấp nhận rằng rủi ro là không thể tránh khỏi và quản lý các sự cố xảy ra tốt nhất có thể.

Bước 5: Theo dõi và xem xét.

  • Theo dõi các rủi ro đã xác định và các rủi ro mới phát sinh.
  • Đánh giá hiệu quả của các biện pháp xử lý rủi ro.
  • Cập nhật và cải tiến quy trình quản trị rủi ro.

Bước 6: Giám sát rủi ro mới và hiện có.

Bước 7: Thiết lập hệ thống quản lý chất lượng.

Quản trị rủi ro là gì

5. Nguyên tắc quản trị rủi ro

Để đảm bảo hiệu quả của quy trình quản trị rủi ro, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Tích hợp vào mục tiêu của doanh nghiệp: Chiến lược rủi ro phải phù hợp với các mục tiêu và văn hóa chung của tổ chức.
  • Phân chia trách nhiệm rõ ràng: Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng cá nhân và bộ phận trong việc quản lý rủi ro.
  • Sự tham gia của các bên liên quan: Khuyến khích sự tham gia của các thành viên trong tổ chức và các bên liên quan khác.
  • Xác định rủi ro sớm nhất có thể: Tăng cường khả năng dự đoán tương lai hoặc phát hiện sớm hơn sự xuất hiện của các mối đe dọa.
  • Có chu kỳ cụ thể để xem xét rủi ro: Đảm bảo rằng quá trình quản trị rủi ro diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn.
  • Cải tiến liên tục: Liên tục đánh giá và cải thiện các biện pháp quản lý rủi ro để đảm bảo chúng luôn phù hợp và hiệu quả.

6. Các tiêu chuẩn và khuôn khổ quản trị rủi ro

Hiện nay, có hai tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực quản trị rủi ro:

  • Khung ERM COSO:
    • Ra mắt năm 2004, cập nhật năm 2017.
    • Tập trung vào xác định các khái niệm và nguyên tắc chính của ERM.
    • Đưa ra ngôn ngữ chung cho ERM và hướng dẫn quản lý rủi ro.
  • Tiêu chuẩn ISO 31000:
    • Được áp dụng từ năm 2009, sửa đổi năm 2018.
    • Cung cấp danh sách các nguyên tắc ERM và khuôn khổ để áp dụng cơ chế quản lý rủi ro vào hoạt động.

Việc lựa chọn tiêu chuẩn nào phụ thuộc vào đặc điểm và nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.

Quản trị rủi ro là gì

7. Thách thức trong quản trị rủi ro

Mặc dù có nhiều lợi ích, quá trình quản trị rủi ro cũng đối mặt với không ít thách thức:

  • Định danh và đo lường rủi ro: Rủi ro có thể phức tạp và khó định danh, gây khó khăn trong việc xác định và đo lường chính xác mức độ tác động.
  • Thiếu thông tin: Thông tin có thể hạn chế hoặc không chính xác, gây khó khăn cho quá trình đánh giá và quản lý rủi ro.
  • Sự không chắc chắn và biến đổi: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và có sự không chắc chắn, làm tăng thách thức trong việc dự báo rủi ro.
  • Tính phức tạp và tương quan của các rủi ro: Các rủi ro thường có sự tương quan và tác động lẫn nhau, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các mối quan hệ này.
  • Sự phụ thuộc vào con người: Quá trình quản trị rủi ro phụ thuộc vào khả năng và kinh nghiệm của con người, có thể dẫn đến sai sót và chủ quan.

8. Ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro

Để vượt qua những thách thức trên, doanh nghiệp có thể ứng dụng công nghệ vào quản trị rủi ro:

  • Sử dụng phần mềm quản lý rủi ro: Giúp tự động hóa quy trình, thu thập và phân tích dữ liệu.
  • Ứng dụng phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo: Giúp dự báo rủi ro và đưa ra các quyết định ứng phó kịp thời.
  • Sử dụng phần mềm nhân sự: Các phần mềm này sẽ giúp doanh nghiệp thu thập thông tin và quản lý nhân sự chính xác, giảm thiểu các lỗi con người trong doanh nghiệp

9. Quản trị rủi ro trong bối cảnh chuyển đổi số

Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến các rủi ro sau:

  • Rủi ro bảo mật dữ liệu: Nguy cơ mất mát hoặc đánh cắp dữ liệu do tấn công mạng.
  • Rủi ro tích hợp hệ thống: Khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống công nghệ khác nhau.
  • Rủi ro thay đổi quy trình: Kháng cự từ nhân viên khi thay đổi quy trình làm việc.
  • Rủi ro về kỹ năng của nhân viên: Thiếu hụt kỹ năng số của nhân viên để đáp ứng yêu cầu công việc mới.

10. Quản trị rủi ro và văn hóa doanh nghiệp

Để quản trị rủi ro hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng một văn hóa:

  • Khuyến khích nhận diện, báo cáo và xử lý rủi ro.
  • Trao quyền cho nhân viên trong việc quản lý rủi ro.
  • Tạo môi trường làm việc an toàn, bảo mật.
  • Tạo sự chủ động trong mọi tình huống.

12. Kết luận

Quản trị rủi ro là một quá trình liên tục và không thể thiếu đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động hơn trong việc xây dựng và triển khai hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, phù hợp với đặc điểm và quy mô của mình.

Tham khảo thêm

Phương Pháp và Quy Trình Đánh Giá Hiệu Suất Làm Việc Của Nhân Viên

5S – Phương Pháp Quản Lý và Sắp Xếp Nơi Làm Việc: Nền Tảng Cải Tiến Năng Suất và Chất Lượng

Ma trận ANSOFF: Công cụ hữu hiệu để xây dựng chiến lược và tăng trưởng doanh nghiệp

Phân Biệt OKR và KPI: 3 Điểm Khác Biệt Quan Trọng Nhà Quản Lý Cần Nắm Rõ