Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động như hiện nay, việc thiết lập các mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và theo dõi tiến độ là yếu tố then chốt để các tổ chức đạt được thành công bền vững. Phương thức quản trị truyền thống, với việc đặt ra các mục tiêu cấp cao vào đầu năm và sau đó dễ dàng bị lãng quên, đã bộc lộ nhiều hạn chế, gây khó khăn cho việc đo lường tiến độ và gắn kết nhân sự với mục tiêu chung.

Để giải quyết những thách thức này, Objectives and Key Results (OKRs) – hay còn gọi là Mục tiêu và Kết quả then chốt – đã nổi lên như một công cụ quản trị mạnh mẽ và hiệu quả.

OKRs

OKRs không chỉ là một khái niệm mới mẻ mà đã được chứng minh hiệu quả qua sự thành công của nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Google, Intel, Twitter, LinkedIn và Facebook. Phương pháp này cung cấp một khuôn khổ có hệ thống để dịch chuyển tầm nhìn chiến lược thành các hành động cụ thể, có thể đo lường và thúc đẩy hiệu suất. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những lợi ích toàn diện mà OKRs mang lại cho doanh nghiệp, từ cấp độ cá nhân đến cấp độ tổ chức.

I. OKRs là gì? Định nghĩa và Nguyên lý cốt lõi

OKR là viết tắt của Objectives and Key Results (Mục tiêu và Kết quả then chốt). Đây là một phương pháp quản trị mục tiêu giúp các cá nhân, đội nhóm và tổ chức thiết lập, theo dõi và đạt được các mục tiêu có thể đo lường được. Cấu trúc của OKR bao gồm hai thành phần chính:

  • Mục tiêu (Objectives – O): Trả lời cho câu hỏi “What” – Chúng ta cần đạt được điều gì?. Mục tiêu là những đích đến chung, mang tính định hướng, và có khả năng truyền cảm hứng cho toàn tổ chức, đội nhóm hoặc cá nhân. Các mục tiêu cần được xác định một cách rõ ràng, cụ thể, ngắn gọn, dễ hiểu và truyền cảm hứng, đồng thời phải mang tính thách thức.
  • Kết quả then chốt (Key Results – KR): Trả lời cho câu hỏi “How” – Làm thế nào để chúng ta biết mình đang đạt được mục tiêu đó?. Kết quả then chốt là những chỉ số đo lường cụ thể, có tính định lượng, giúp đánh giá tiến độ và mức độ thành công của mục tiêu đã đề ra. Mỗi mục tiêu nên có từ 3 đến 5 Kết quả then chốt. Các Kết quả then chốt cần phải đo lường được, có liên quan đến mục tiêu, có thời hạn cụ thể và mang tính thách thức.

Nguyên lý hoạt động của OKRs dựa trên hệ thống niềm tin cốt lõi, bao gồm:

  • Tính tham vọng: Mục tiêu luôn được thiết lập cao hơn ngưỡng năng lực hiện tại, khuyến khích sự đột phá.
  • Tính đo lường được: Kết quả then chốt được gắn với các mốc có thể đo lường rõ ràng.
  • Tính minh bạch: Tất cả thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo cấp cao đến nhân viên, đều có thể theo dõi OKRs của công ty, các phòng ban và cá nhân.
  • Không dùng để đánh giá hiệu suất: OKRs được thiết kế để thúc đẩy sự đổi mới và cam kết, không phải để đánh giá trực tiếp hiệu suất làm việc của nhân viên, nhằm khuyến khích chấp nhận rủi ro và tránh việc nhân viên đặt mục tiêu dễ dàng.

OKRs có hai loại chính:

  • OKRs cam kết: Là những mục tiêu mà tổ chức, nhóm hoặc cá nhân có khả năng đạt được 100% và thường được sử dụng để đo lường các mục tiêu cốt lõi.
  • OKRs mở rộng (khát vọng): Là những mục tiêu đầy tham vọng mà khả năng hoàn thành 100% là gần như không thể. Mức kỳ vọng thường là 70% hoàn thành, mục đích là kích thích sự đổi mới, sáng tạo và thúc đẩy vượt qua giới hạn hiện tại.

II. Các lợi ích chiến lược của việc áp dụng OKRs

Việc áp dụng OKRs mang lại nhiều lợi ích sâu rộng, góp phần nâng cao hiệu suất và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. John Doerr, người đã phổ biến OKRs tại Google, đã đúc kết 5 lợi ích chính của OKRs bằng chữ viết tắt F.A.C.T.S: Focus, Alignment, Commitment, Tracking, Stretching.

  1. Focus – Tập trung: OKRs buộc tổ chức phải xác định và tập trung vào những mục tiêu quan trọng nhất. Bằng cách giới hạn số lượng mục tiêu (thường từ 2-5 mục tiêu cho mỗi cấp độ) và kết quả then chốt (không quá 5 KRs cho mỗi mục tiêu), OKRs giúp tránh phân tán nguồn lực và năng lượng vào những công việc ít quan trọng. Điều này đảm bảo toàn bộ nhân viên hiểu rõ những ưu tiên hàng đầu và tự điều chỉnh công việc của mình hướng về mục tiêu chung.
  2. Alignment – Sự liên kết: OKRs tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các mục tiêu của cá nhân, đội nhóm và toàn bộ tổ chức. Sự minh bạch của OKRs cho phép mọi người nhìn thấy và hiểu được mục tiêu của các bộ phận khác, từ đó thúc đẩy tinh thần hợp tác, giảm thiểu xung đột và công việc trùng lặp. Khi mọi thành viên cùng hướng về một mục tiêu chung, hiệu quả công việc và sự gắn kết được nâng cao rõ rệt.
  3. Commitment – Cam kết: OKRs thúc đẩy sự cam kết của nhân viên đối với mục tiêu của tổ chức thông qua sự tham gia chủ động vào quá trình thiết lập và theo dõi OKRs. Do OKRs của mỗi cá nhân thường liên quan đến người khác trong tổ chức (cấp trên, cấp dưới, phòng ban liên quan), việc chệch hướng trở nên khó khăn. Hệ thống này khuyến khích trách nhiệm cá nhân, giúp mọi người chủ động hỗ trợ lẫn nhau khi có khó khăn phát sinh.
  4. Tracking – Theo dõi: OKRs yêu cầu việc kiểm tra và theo dõi tiến độ công việc một cách định kỳ (thường là hàng tuần). Việc theo dõi thường xuyên này giúp phát hiện sớm các rủi ro (như rủi ro cuối chu kỳ, rủi ro bất chợt, hoặc rủi ro chệch hướng) và đưa ra điều chỉnh kịp thời. Dữ liệu theo dõi cung cấp cái nhìn thực tế và chi tiết, hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra các quyết định sáng suốt và kịp thời.
  5. Stretching – Kéo dài (Khát vọng): OKRs khuyến khích các tổ chức đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng, vượt qua giới hạn hiện tại để đạt được những thành tựu đột phá. Triết lý này, như Larry Page của Google đã nói, là “phải có mục tiêu là lên Sao Hỏa, và nếu chúng ta rơi xuống, chúng ta ít nhất sẽ đến được mặt trăng”. Việc theo đuổi các mục tiêu khát vọng xây dựng một văn hóa hiệu suất cao, nơi nhân viên không ngừng thử thách bản thân và tìm kiếm sự đổi mới.

Ngoài những lợi ích cốt lõi trên, OKRs còn mang lại:

  • Tính linh hoạt và khả năng thích nghi: Chu kỳ mục tiêu ngắn (thường theo quý) cho phép doanh nghiệp điều chỉnh nhanh chóng chiến lược để phản ứng với sự thay đổi của thị trường hoặc các yếu tố bên ngoài, đặc biệt quan trọng trong thời đại VUCA (Biến động, Không chắc chắn, Phức tạp, Mơ hồ).
  • Trao quyền cho nhân viên: Bằng cách cho phép nhân viên tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu cá nhân phù hợp với định hướng chung, OKRs tăng cường sự tự chủ, thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và sáng tạo.
  • Cải thiện phân bổ nguồn lực: OKRs giúp xác định rõ ràng các ưu tiên, từ đó hỗ trợ ban quản lý phân bổ nguồn lực (nhân lực, tài chính) một cách hiệu quả hơn cho các lĩnh vực phù hợp, tránh lãng phí.
  • Tăng cường minh bạch: OKRs tạo ra một môi trường làm việc mở, nơi mọi người đều có thể theo dõi tiến độ công việc, thành tựu của đội nhóm và cá nhân, thúc đẩy trách nhiệm giải trình và giảm thiểu công việc trùng lặp.
OKRs

III. OKR và KPI: Sự khác biệt và sức mạnh tổng hợp

Thường có sự nhầm lẫn giữa OKRs và KPIs (Key Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất chính). Tuy nhiên, thay vì lựa chọn một trong hai, sức mạnh thực sự nằm ở việc kết hợp chúng một cách thông minh.

  • KPIs: Là các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động đang diễn ra của doanh nghiệp, giống như bảng đồng hồ của xe hơi, cho biết “sức khỏe” hiện tại và theo dõi tiến độ công việc. KPIs trả lời câu hỏi: “Chúng ta đang vận hành tốt đến đâu?”. Ví dụ: doanh thu hàng tháng, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng, thời gian phản hồi khách hàng. KPIs cho thấy hiệu suất rõ ràng nhưng không tự động thúc đẩy các thay đổi chiến lược lớn.
  • OKRs: Là một khung quản trị mục tiêu được thiết kế để tạo ra những thay đổi lớn và thực thi chiến lược một cách hiệu quả. OKRs giống như hệ thống GPS chiến lược, vừa cho biết đích đến, vừa vạch ra con đường tối ưu. OKRs trả lời câu hỏi: “Chúng ta muốn đi đến đâu và làm sao để biết mình đang đi đúng hướng?”.

Bảng so sánh OKR và KPI:

Tiêu chíOKR (Mục tiêu & kết quả chính)KPI (Chỉ số hiệu suất chính)
Mục đíchĐặt ra và chinh phục các mục tiêu tham vọng.Đo lường hiệu suất hoạt động đang diễn ra.
Trọng tâmKết quả cuối cùng, sự thay đổi, và sự đồng bộ.Quy trình, hiện trạng, và so sánh với tiêu chuẩn.
Cấu trúcMục tiêu định tính + các kết quả chính định lượng.Chỉ là một chỉ số định lượng.
Khung thời gianThường là ngắn hạn, có thời hạn cụ thể (ví dụ: theo quý).Liên tục, có thể là dài hạn hoặc ngắn hạn.
Tính linh hoạtLinh hoạt, có thể điều chỉnh hoặc thay đổi.Tương đối cố định, thường nhất quán theo thời gian.
Sở hữuMang tính hợp tác, thường do đội nhóm dẫn dắt.Thường do cấp quản lý thiết lập.
Trường hợp sử dụngThúc đẩy thay đổi chiến lược, đổi mới sáng tạo.Giám sát hiệu suất, đảm bảo sự tuân thủ.

Sức mạnh thực sự phát sinh khi hai hệ thống này không còn là công cụ riêng rẽ mà trở thành một quy trình tích hợp. KPIs giúp phát hiện vấn đề và cơ hội (ví dụ, một KPI “báo động đỏ” cho thấy lĩnh vực cần cải thiện). OKRs đưa ra giải pháp trọng tâm để khắc phục vấn đề đó. Cuối cùng, OKR thành công tạo ra một tiêu chuẩn mới, khi mục tiêu tham vọng được đạt, kết quả đó có thể trở thành một KPI cơ bản mới cần theo dõi và duy trì.

OKRs

IV. Hướng dẫn xây dựng và triển khai OKRs hiệu quả

Việc triển khai OKRs đòi hỏi thời gian và sự kiên trì, thường cần từ 3 đến 4 quý để hệ thống OKRs phát huy hiệu quả hoàn chỉnh trong tổ chức. Quy trình xây dựng và triển khai OKRs trong thực tiễn thường bao gồm các bước sau:

  1. Xác định Mục tiêu và Kết quả then chốt của doanh nghiệp: Ban lãnh đạo cấp cao sẽ đề ra 3-5 mục tiêu cốt lõi của công ty cho quý hoặc năm tiếp theo, xuất phát từ sứ mệnh và tầm nhìn chiến lược. Từ đó, xác định các Kết quả then chốt cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
  2. Xác định hệ thống quản lý OKR: Lựa chọn công cụ phù hợp để theo dõi OKRs. Các lựa chọn có thể bao gồm Excel, hoặc các phần mềm chuyên dụng như iHCM, Base Goal, VNOKRs, Fastdo, ERPNext. Việc có một quy trình rõ ràng trước khi bắt đầu là rất quan trọng.
  3. Phổ biến và thu thập ý kiến:
    • Tổ chức cuộc họp với các cấp quản lý (trưởng phòng ban, trưởng bộ phận) để thảo luận về OKRs của công ty và phác thảo OKRs cho phòng ban. Đảm bảo mọi người hiểu rõ khái niệm, vai trò và cách áp dụng OKRs.
    • Phổ biến OKRs tới toàn doanh nghiệp, giải thích lý do cần thiết và cách thức áp dụng.
    • Các trưởng phòng ban làm việc với từng thành viên để phác thảo mục tiêu cá nhân. Đây là quá trình đối thoại hai chiều để dung hòa mong muốn cá nhân và kỳ vọng của công ty.
  4. Theo dõi và quản lý liên tục: Trong suốt chu kỳ, nhà quản lý cần liên tục kiểm tra tiến trình thực hiện OKRs của nhân viên thông qua các buổi “check-in” định kỳ (thường là hàng tuần). Điều này đảm bảo công ty đang đi đúng định hướng ban đầu.
  5. Đánh giá và điều chỉnh: Vào cuối mỗi chu kỳ, OKRs cần được đánh giá. OKRs thường được chấm trên thang điểm từ 0.0 đến 1.0, trong đó 0.6-0.7 được coi là thành công cho các mục tiêu khát vọng. Buổi họp tổng kết OKRs rất cần thiết để phân tích hiệu suất, học hỏi từ những thách thức và đưa ra điều chỉnh cho quý tiếp theo.

Lưu ý quan trọng để tránh sai lầm phổ biến khi triển khai OKRs:

  • Hiểu rõ về OKRs: Tránh việc áp dụng hời hợt do chưa nắm vững khái niệm, nguyên tắc và quy trình.
  • Không đặt quá nhiều OKRs: Tập trung vào một số mục tiêu quan trọng nhất (tối đa 3-5) để đảm bảo sự tập trung và tránh dàn trải.
  • Đảm bảo sự gắn kết giữa các cấp độ: OKRs cá nhân, phòng ban và tổ chức phải liên kết chặt chẽ để đảm bảo thống nhất hướng tới mục tiêu chung.
  • Duy trì theo dõi và đánh giá thường xuyên: Thiếu sự kiểm tra và phản hồi định kỳ là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại.
  • Cam kết từ lãnh đạo: Sự ủng hộ và tham gia tích cực từ lãnh đạo là yếu tố then chốt để tạo ra thay đổi tích cực trong tổ chức.
  • Không sử dụng OKRs để đánh giá hiệu suất nhân viên: Việc này có thể khiến nhân viên đặt mục tiêu dễ dàng để đạt điểm cao, làm mất đi tính tham vọng và đổi mới của OKRs.

V. Kết luận

OKRs không phải là một phép màu mang lại thành công tức thì, nhưng là một phương pháp quản trị mục tiêu có hệ thống và khoa học, đã được chứng minh hiệu quả trên toàn cầu. Nó giúp các doanh nghiệp xây dựng một hệ thống mục tiêu minh bạch, thống nhất và hiệu quả, từ đó khai mở tiềm năng tổ chức, nâng cao hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên và đạt được những bước đột phá. Để đạt được những lợi ích to lớn này, doanh nghiệp cần có sự hiểu biết sâu sắc, kiến thức vững chắc và cam kết kiên định trong quá trình triển khai OKRs.

Đồng bộ hóa mục tiêu – Tăng tốc hiệu suất với phần mềm OKRs chuyên biệt

Để triển khai OKRs thành công, doanh nghiệp không chỉ cần tư duy đúng mà còn cần một công cụ mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch, kết nối liên cấp và theo dõi tiến độ theo thời gian thực. ezHR cung cấp nền tảng quản lý OKRs trực quan, hỗ trợ thiết lập mục tiêu theo tầng, đo lường kết quả bằng dữ liệu cụ thể và đồng bộ hóa toàn bộ đội ngũ theo một hướng đi chung.

👉 Trải nghiệm miễn phí phần mềm OKRs ezHR tại đây:
https://ezhrsoftware.com

Biến OKRs từ lý thuyết thành hành động – cùng ezHR xây dựng một tổ chức hướng mục tiêu, vững chiến lược và giàu nội lực.

Tham khảo thêm

Top 10 Phần Mềm Quản Lý KPI cho Doanh nghiệp

Onboarding: Chiến Lược Hội Nhập Nhân Sự Hiệu Quả

Hiểu Rõ Về 6 Nhóm Huấn Luyện An Toàn Vệ Sinh Lao Động Theo Quy Định Pháp Luật